Từ điển Trần Văn Chánh
廞 - hân
(văn) ① Bày ra; ② Hứng khởi; ③ Ứ đọng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
廞 - hâm
Xây cất nhà cửa — Bế tắc. Ứ đọng — Giận dữ.